BẢNG GIÁ ÉP CỌC BÊ TÔNG CỐT THÉP ĐÚC SẴN VUÔNG 200×200 – 250×250 – 300×300 BÊ TÔNG THĂNG LONG HÀ NỘI 2022
1.Bảng báo giá cọc bê tông cốt thép đúc sẵn 200×200 – 250×250 – 300×300
Loại thép  Kích thước   Mác BT  Chiều dài cọc/m Đơn giá cọc/m
Nhà máy D14 200 x 200 #300 3,4,5,6 130.000- 140.000
 Đa hội 200 x 200 #300 3,4,5,6 100.000- 110.000
Nhà máy D16 250 x 250 #300 3,4,5,6 190.000- 200.000
 Đa hội 250 x 250 #300 4,5,6,7,8 140.000- 145.000
Nhà máy D14 250 x 250 #300 4,5,6,7,8 180.000- 190.000
Nhà máy D16 300 x 300 #300 4,5,6,7,8 240.000-260.000
Nhà máy D18 300 x 300 #300 4,5,6,7,8 290.000-300.000
 Note:
Thép nhà máy bao gồm: Hòa Phát, Việt Úc
Cọc sản xuất: Cọc đúc sẵn và cọc đặt theo yêu cầu
Bảng giá chưa bao gồm thuế VAT 10%
Báo giá trên chưa bao gồm nhân công ép cọc
2.Nhân công ép cọc
Hạng mục thi công máy Báo giá thi công
Công trình có khối lượng ép cọc neo ≤300md 9.000.000 – 10.000.000 VNĐ /Công trình
Công trình có khối lượng ép cọc neo >300m 35.000 – 40.000 VNĐ/md
Công trình có khối lượng thi công máy neo bán tải > 500md 40.000 – 50.000 VNĐ / md
Công trình có khối lượng thi công máy neo bán tải ≤ 500md 22 triệu – 25 triệu / căn
Công trình có khối lượng thi công máy chất tải > 1000md 45.000 – 55.000 VNĐ/md
Công trình có khối lượng thi công máy chất tải ≤ 1000md 40 triệu – 60 triệu / căn
Công trình có khối lượng thi công máy Robot > 1000md 35.000 – 55.000 VNĐ/md
Công trình có khối lượng thi công máy Robot ≤ 1000md 90 triệu – 110 triệu / căn