BÁO GIÁ ÉP CỌC BÊ TÔNG 2023

BẢNG GIÁ ÉP CỌC BÊ TÔNG CỐT THÉP ĐÚC SẴN VUÔNG 200×200 – 250×250 – 300×300

BÊ TÔNG THĂNG LONG HÀ NỘI 2023


1. Bảng báo giá cọc bê tông cốt thép đúc sẵn 200×200 – 250×250 – 300×300

Loại ThépKích thước Mác BTChiều dài cọc/mĐơn giá cọc/m
Nhà máy D14200 x 200#3003,4,5,6135.000- 140.000đ
Nhà máy D14a200200 x 200#3003,4,5,6150.000- 160.000đ
Đa hội200 x 200#3003,4,5,6100.000- 110.000đ
Nhà máy D16250 x 250#3003,4,5,6190.000- 195.000đ
Đa hội250 x 250#3004,5,6,7,8140.000- 145.000đ
Nhà máy D14250 x 250#3004,5,6,7,8180.000- 190.000đ
Nhà máy D16300 x 300#3004,5,6,7,8240.000-260.000đ
Nhà máy D18300 x 300#3004,5,6,7,8290.000-300.000đ

Note:
Thép nhà máy bao gồm: Hòa Phát, Việt Úc
Cọc sản xuất: Cọc đúc sẵn và cọc đặt theo yêu cầu
Bảng giá chưa bao gồm thuế VAT
Báo giá trên chưa bao gồm vận chuyển và nhân công ép cọc

2. Nhân công ép cọc 2023

Hạng mục thi công máy Báo giá thi công

Hạng mục thi công máyBáo giá thi công
Công trình có khối lượng ép cọc neo ≤350md9.000.000 – 10.000.000 VNĐ /Công trình
Công trình có khối lượng ép cọc neo >350md30.000 - 50.000 VNĐ/md
Công trình có khối lượng thi công máy neo bán tải > 500md40.000 - 45.000 VNĐ / md
Công trình có khối lượng thi công máy neo bán tải ≤ 500md22 triệu - 25 triệu / căn
Công trình có khối lượng thi công máy chất tải > 1000md45.000 - 55.000 VNĐ/md
Công trình có khối lượng thi công máy chất tải ≤ 1000md40 triệu – 60 triệu / căn
Công trình có khối lượng thi công máy Robot > 1000md30.000 - 35.000 VNĐ/md
Công trình có khối lượng thi công máy Robot ≤ 1000md80 triệu - 90 triệu / căn